COPA CIS K12

Cập nhật ngày: 08.05.2025 23:52:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wilfredo Paulino

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuXếp hạng sau ván 4, Danh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (4 / 5)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. American School (RtgØ:1127, Lãnh đội: Darvi Crispin / HS1: 12 / HS2: 16)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Simo Paulino, Leonardo Michael1508DOM64265651111441000
2Garcia Chan, Pablo0DOM64338471111441000
3Giraldo, Cristobal0DOM64265221111441000
4Diaz, Ricardo0DOM1111441000
  2. Cathedral International School Blanco (RtgØ:1000, Lãnh đội: Eury Presley Nova / HS1: 7 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Wu, Kevin0DOM0101241127
2Cen, Kelvin0DOM1000141000
3Diaz, Ricardo0DOM1101341000
4Reyes, Brandom0DOM1001241000
  3. Loyola School (RtgØ:1000, Lãnh đội: Alicia Gomez / HS1: 7 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Modesto, Ian Alfredo0DOM0011241127
2Rivera, Pedro0DOM0½000,541000
3Marrero, Edwin Gabriel0DOM0110241000
4Domingo, Arturo0DOM0111341000
  4. Saint Thomas School (RtgØ:1000, Lãnh đội: Nelson Pinal / HS1: 7 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Cordini, Lucas0DOM000031169
2Vallejo, Manuel0DOM011231000
3Capeams Gomez, Matias0DOM011231000
4Zapata Luciano, Jadiel0DOM010131000
  5. Cathedral International School Azul (RtgØ:1000, Lãnh đội: Eury Presley Nova / HS1: 5 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Philips, Richard0DOM000031000
2He, Kathy0DOM111331000
3George, Mark0DOM100131000
4Reyes, Wilson0DOM010131000
  6. MC School (RtgØ:1000, Lãnh đội: Angel Rosado / HS1: 4 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Peralta Garcia, Victor Enrique0DOM110231000
2Lin Huang, Zi Cheng0DOM0½11,531000
3Garcia Abreu, Jorge E.0DOM000031000
4Thompson Cuevas, Amy Camille0DOM100131000
  7. New Horizons (RtgØ:1000, Lãnh đội: Josue Araujo / HS1: 3 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1De La Cruz Lopez, Roger Ramses0DOM110231169
2Mendez Comas, Oliver De Jesus0DOM000031000
3Rodriguez Inoa, Eliam Rafael0DOM000031000
4barinas, David Elias0DOM000031000
OSZAR »