Campionat de Balears Veterans S65 2025 Cập nhật ngày: 11.05.2025 12:28:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 158)
Giải/ Nội dung | Absolut, Femení, Sub18, Veterans S50, Veterans S65 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/4 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp hạng sau ván 4
Hạng | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 | TB6 |
1 | | Guzman Otero Juan Antonio | 1979 | ESP | 8b+ | 4b½ | 2w½ | 5w1 | 3 | 0 | 7,5 | 9 | 6,75 | 2 | 1 |
2 | | Simo Bordoy Guillermo | 1915 | ESP | 5b½ | 6w1 | 1b½ | 3w½ | 2,5 | 0 | 7 | 8,5 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | | Coll Pons Guillem | 1950 | ESP | 4w0 | 5w1 | 6b1 | 2b½ | 2,5 | 0 | 6 | 7,5 | 4,25 | 2 | 1 |
4 | | Gil Torrens Miguel | 1742 | ESP | 3b1 | 1w½ | 5b0 | 6w½ | 2 | 0 | 7 | 8,5 | 4,75 | 1 | 1 |
5 | | Planas Gene Juan | 2008 | ESP | 2w½ | 3b0 | 4w1 | 1b0 | 1,5 | 0 | 8 | 10 | 3,25 | 1 | 0 |
6 | | Abrines Sampol Lorenzo | 1728 | ESP | 7w1 | 2b0 | 3w0 | 4b½ | 1,5 | 0 | 7 | 8,5 | 2,50 | 1 | 0 |
7 | | Oneto Zarco Jose | 1939 | ESP | 6b0 | -0 | -0 | -0 | 0 | 0 | 1,5 | 1,5 | 0,00 | 0 | 0 |
8 | | Bordes Ibanez Juan | 1848 | ESP | 1w- | -0 | -0 | -0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 5: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 2: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|