第三届首都高校智力运动会国际象棋比赛

Cập nhật ngày: 10.05.2025 09:20:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12北京大学一队55001015,591
224中国科学院大学5401814,584
327中央财经大学422081267
410北京理工大学一队531171469,5
519清华大学一队531171379,5
63北京大学二队5230711,573
725中国人民大学5311711,564,5
816北京邮电大学一队5302612,547,5
920清华大学二队522161250,5
107北京航空航天大学5221611,554,5
118北京化工大学5302610,553
1213北京师范大学二队530269,535
1317北京邮电大学二队53026935
1411北京理工大学二队521251050
1514北京体育大学521251049
1612北京师范大学一队5203410,548
175北京工业大学二队52034947
1818华北电力大学51224935
194北京工业大学一队41034931,5
2022首都师范大学一队52034931
2126中国消防救援学院41034725
226北京工商大学51133830
231北方工业大学503237,529,5
2415北京信息科技大学40133620
2521首都经济贸易大学511335,520
269北京交通大学502327,527
2723首都师范大学二队40042526

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)

OSZAR »