Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2 
1Limerick C *  * 34331425
2Clonakilty *  * 251025
3Lismore2 *  * 4142720,5
4Cork C1314 *  * 22720
5Kinsale2½13 *  * 3616
6Dungarvan B203½32 *  * 413,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)

OSZAR »