Liga por equipos de Gran Canaria 2025 - Segunda B

Ban Tổ chứcFederación Insular de Ajedrez de Gran Canaria
Liên đoànSpain ( ESP )
Trưởng Ban Tổ chứcAlmeida Sánchez, Ciriaco (ID 2236737)
Tổng trọng tàiAN Pujales Llanos, José Manuel (ID 22286284)
Thời gian kiểm tra (Standard)60 minutos + 30 segundos de incremento por jugada
Địa điểmGran Canaria - Islas Canarias - España
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID405773
Ngày2025/01/11 đến 2025/05/10
Rating trung bình / Average age1496 / 30
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 10.05.2025 20:04:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Federation (Arbiter Comitee)

Giải/ Nội dungPreferente, Primera, Segunda A, Segunda B, Sub 12-16, Sub 8-10, FINAL, DESCENSO
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo nhómSolo "B", Solo "C", Solo "D", Solo "E"
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Hạng cá nhânBoard list
Hạng cá nhân mỗi bànPlayer performance list
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1
La Caja Vecindario "C" * 4343343430,5180
2
La Caja Vecindario "D"0 * 33444426140
3
ArucasChess "B"1 * 4½44425120
4
ArucasChess "D"00 * 34322319,5120
5
Club Ajedrez Guia "B"101 * 34419,5100
6
CA. Fundacion La Caja "E"1100 * 2441770
7
Academy Telde "B"00112 * ½1152
8
CanariasChess "B"00½20½ * 41150
9
Club Deportivo Ajedrez Maspalomas "B"1020 * 0830
10
CA. Panaderia Pulido San Mateo "C"00010004 * 6,540

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints

OSZAR »