Battle of the Ages Cập nhật ngày: 04.01.2025 17:36:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: LCF_National
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Team 35 to 49 | * | * | 6 | 4 | 4½ | 4 | 5 | 6 | 14 | 29,5 | 0 |
2 | Team 21 to 34 | 2 | 4 | * | * | 5½ | 2½ | 6 | 4½ | 10 | 24,5 | 0 |
3 | Team Under 20 | 3½ | 4 | 2½ | 5½ | * | * | 5 | 3 | 7 | 23,5 | 0 |
4 | Team Over 50 | 3 | 2 | 2 | 3½ | 3 | 5 | * | * | 3 | 18,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|